Từ điển Thiều Chửu療 - liệu① Chữa bệnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng療 - liệuTrị bệnh cho khỏi. Ta cũng nói Trị liệu 治療 — Chữa cho hết. Làm cho hết.
電療 - điện liêu || 營療 - doanh liệu || 治療 - trị liệu ||